Có 2 kết quả:
迁居 qiān jū ㄑㄧㄢ ㄐㄩ • 遷居 qiān jū ㄑㄧㄢ ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to move (from one residence to another)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to move (from one residence to another)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0